Có 2 kết quả:
編號 biān hào ㄅㄧㄢ ㄏㄠˋ • 编号 biān hào ㄅㄧㄢ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh số
Từ điển Trung-Anh
(1) to number
(2) numbering
(3) serial number
(2) numbering
(3) serial number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh số
Từ điển Trung-Anh
(1) to number
(2) numbering
(3) serial number
(2) numbering
(3) serial number
Bình luận 0